Guarani Paraguay sang Lev Bungari

Đổi tiền PYG sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
0,25 bgn

1,000 PYG = 0,0002452 BGN

Mid-market exchange rate at 10:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Lev Bungari
1 PYG0.00025 BGN
5 PYG0.00123 BGN
10 PYG0.00245 BGN
20 PYG0.00490 BGN
50 PYG0.01226 BGN
100 PYG0.02452 BGN
250 PYG0.06131 BGN
500 PYG0.12262 BGN
1000 PYG0.24524 BGN
2000 PYG0.49049 BGN
5000 PYG1.22622 BGN
10000 PYG2.45243 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Guarani Paraguay
1 BGN4,077.58000 PYG
5 BGN20,387.90000 PYG
10 BGN40,775.80000 PYG
20 BGN81,551.60000 PYG
50 BGN203,879.00000 PYG
100 BGN407,758.00000 PYG
250 BGN1,019,395.00000 PYG
500 BGN2,038,790.00000 PYG
1000 BGN4,077,580.00000 PYG
2000 BGN8,155,160.00000 PYG
5000 BGN20,387,900.00000 PYG
10000 BGN40,775,800.00000 PYG