10 nghìn Peso Philippines sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền PHP sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
6.406,76 nio

₱1,000 PHP = C$0,6407 NIO

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Cordoba Nicaragua
1 PHP0.64068 NIO
5 PHP3.20338 NIO
10 PHP6.40676 NIO
20 PHP12.81352 NIO
50 PHP32.03380 NIO
100 PHP64.06760 NIO
250 PHP160.16900 NIO
500 PHP320.33800 NIO
1000 PHP640.67600 NIO
2000 PHP1,281.35200 NIO
5000 PHP3,203.38000 NIO
10000 PHP6,406.76000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Peso Philippines
1 NIO1.56085 PHP
5 NIO7.80425 PHP
10 NIO15.60850 PHP
20 NIO31.21700 PHP
50 NIO78.04250 PHP
100 NIO156.08500 PHP
250 NIO390.21250 PHP
500 NIO780.42500 PHP
1000 NIO1,560.85000 PHP
2000 NIO3,121.70000 PHP
5000 NIO7,804.25000 PHP
10000 NIO15,608.50000 PHP