Kina Papua New Ghine sang Rial Oman

Đổi tiền PGK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pgk
101,237 omr

K1,000 PGK = ر.ع.0,1012 OMR

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Rial Oman
1 PGK0.10124 OMR
5 PGK0.50619 OMR
10 PGK1.01237 OMR
20 PGK2.02474 OMR
50 PGK5.06185 OMR
100 PGK10.12370 OMR
250 PGK25.30925 OMR
500 PGK50.61850 OMR
1000 PGK101.23700 OMR
2000 PGK202.47400 OMR
5000 PGK506.18500 OMR
10000 PGK1,012.37000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Kina Papua New Guinea
1 OMR9.87781 PGK
5 OMR49.38905 PGK
10 OMR98.77810 PGK
20 OMR197.55620 PGK
50 OMR493.89050 PGK
100 OMR987.78100 PGK
250 OMR2,469.45250 PGK
500 OMR4,938.90500 PGK
1000 OMR9,877.81000 PGK
2000 OMR19,755.62000 PGK
5000 OMR49,389.05000 PGK
10000 OMR98,778.10000 PGK