50 Kina Papua New Ghine sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PGK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pgk
29,71 fjd

K1,000 PGK = FJ$0,5942 FJD

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Fiji
1 PGK0.59423 FJD
5 PGK2.97117 FJD
10 PGK5.94233 FJD
20 PGK11.88466 FJD
50 PGK29.71165 FJD
100 PGK59.42330 FJD
250 PGK148.55825 FJD
500 PGK297.11650 FJD
1000 PGK594.23300 FJD
2000 PGK1,188.46600 FJD
5000 PGK2,971.16500 FJD
10000 PGK5,942.33000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Kina Papua New Guinea
1 FJD1.68284 PGK
5 FJD8.41420 PGK
10 FJD16.82840 PGK
20 FJD33.65680 PGK
50 FJD84.14200 PGK
100 FJD168.28400 PGK
250 FJD420.71000 PGK
500 FJD841.42000 PGK
1000 FJD1,682.84000 PGK
2000 FJD3,365.68000 PGK
5000 FJD8,414.20000 PGK
10000 FJD16,828.40000 PGK