Nuevo sol Peru sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền PEN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
373.436 krw

1,000 PEN = 373,4 KRW

Mid-market exchange rate at 13:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Won Hàn Quốc
1 PEN373.43600 KRW
5 PEN1,867.18000 KRW
10 PEN3,734.36000 KRW
20 PEN7,468.72000 KRW
50 PEN18,671.80000 KRW
100 PEN37,343.60000 KRW
250 PEN93,359.00000 KRW
500 PEN186,718.00000 KRW
1000 PEN373,436.00000 KRW
2000 PEN746,872.00000 KRW
5000 PEN1,867,180.00000 KRW
10000 PEN3,734,360.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Nuevo Sol Peru
1 KRW0.00268 PEN
5 KRW0.01339 PEN
10 KRW0.02678 PEN
20 KRW0.05356 PEN
50 KRW0.13389 PEN
100 KRW0.26778 PEN
250 KRW0.66946 PEN
500 KRW1.33892 PEN
1000 KRW2.67784 PEN
2000 KRW5.35568 PEN
5000 KRW13.38920 PEN
10000 KRW26.77840 PEN