Nuevo sol Peru sang Franc Guinea

Đổi tiền PEN sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
2.309.280 gnf

1,000 PEN = 2.309 GNF

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Guinea
1 PEN2,309.28000 GNF
5 PEN11,546.40000 GNF
10 PEN23,092.80000 GNF
20 PEN46,185.60000 GNF
50 PEN115,464.00000 GNF
100 PEN230,928.00000 GNF
250 PEN577,320.00000 GNF
500 PEN1,154,640.00000 GNF
1000 PEN2,309,280.00000 GNF
2000 PEN4,618,560.00000 GNF
5000 PEN11,546,400.00000 GNF
10000 PEN23,092,800.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Nuevo Sol Peru
1 GNF0.00043 PEN
5 GNF0.00217 PEN
10 GNF0.00433 PEN
20 GNF0.00866 PEN
50 GNF0.02165 PEN
100 GNF0.04330 PEN
250 GNF0.10826 PEN
500 GNF0.21652 PEN
1000 GNF0.43304 PEN
2000 GNF0.86607 PEN
5000 GNF2.16518 PEN
10000 GNF4.33036 PEN