1 Rial Oman sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền OMR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
95,67 nio

ر.ع.1,000 OMR = C$95,67 NIO

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Cordoba Nicaragua
1 OMR95.67200 NIO
5 OMR478.36000 NIO
10 OMR956.72000 NIO
20 OMR1,913.44000 NIO
50 OMR4,783.60000 NIO
100 OMR9,567.20000 NIO
250 OMR23,918.00000 NIO
500 OMR47,836.00000 NIO
1000 OMR95,672.00000 NIO
2000 OMR191,344.00000 NIO
5000 OMR478,360.00000 NIO
10000 OMR956,720.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rial Oman
1 NIO0.01045 OMR
5 NIO0.05226 OMR
10 NIO0.10452 OMR
20 NIO0.20905 OMR
50 NIO0.52262 OMR
100 NIO1.04524 OMR
250 NIO2.61310 OMR
500 NIO5.22620 OMR
1000 NIO10.45240 OMR
2000 NIO20.90480 OMR
5000 NIO52.26200 OMR
10000 NIO104.52400 OMR