250 Rial Oman sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền OMR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

ر.ع.1,000 OMR = ₩3.616 KRW

Mid-market exchange rate at 00:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi OMR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Won Hàn Quốc
1 OMR3,616.47000 KRW
5 OMR18,082.35000 KRW
10 OMR36,164.70000 KRW
20 OMR72,329.40000 KRW
50 OMR180,823.50000 KRW
100 OMR361,647.00000 KRW
250 OMR904,117.50000 KRW
500 OMR1,808,235.00000 KRW
1,000 OMR3,616,470.00000 KRW
2,000 OMR7,232,940.00000 KRW
5,000 OMR18,082,350.00000 KRW
10,000 OMR36,164,700.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Oman
1,000 KRW0.27651 OMR
2,000 KRW0.55303 OMR
5,000 KRW1.38257 OMR
10,000 KRW2.76513 OMR
20,000 KRW5.53026 OMR
30,000 KRW8.29539 OMR
40,000 KRW11.06052 OMR
50,000 KRW13.82565 OMR
60,000 KRW16.59078 OMR
45,000,000 KRW12,443.08500 OMR
75,000,000 KRW20,738.47500 OMR
78,000,000 KRW21,568.01400 OMR
100,000,000 KRW27,651.30000 OMR
330,000,000 KRW91,249.29000 OMR
500,000,000 KRW138,256.50000 OMR
1,800,000,000 KRW497,723.40000 OMR
1,900,000,000 KRW525,374.70000 OMR
10,000,000,000 KRW2,765,130.00000 OMR
15,200,000,000 KRW4,202,997.60000 OMR
36,100,000,000 KRW9,982,119.30000 OMR
45,600,000,000 KRW12,608,992.80000 OMR