Đổi tiền KRW sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Won Hàn Quốc sang Rial Oman

20.000 krw
5,551 omr

₩1,000 KRW = ر.ع.0,0002775 OMR

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Oman
1 KRW0.00028 OMR
5 KRW0.00139 OMR
10 KRW0.00278 OMR
20 KRW0.00555 OMR
50 KRW0.01388 OMR
100 KRW0.02775 OMR
250 KRW0.06938 OMR
500 KRW0.13876 OMR
1000 KRW0.27753 OMR
2000 KRW0.55506 OMR
5000 KRW1.38765 OMR
10000 KRW2.77529 OMR
20000 KRW5.55058 OMR
30000 KRW8.32587 OMR
40000 KRW11.10116 OMR
50000 KRW13.87645 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Won Hàn Quốc
1 OMR3,603.22000 KRW
5 OMR18,016.10000 KRW
10 OMR36,032.20000 KRW
20 OMR72,064.40000 KRW
50 OMR180,161.00000 KRW
100 OMR360,322.00000 KRW
250 OMR900,805.00000 KRW
500 OMR1,801,610.00000 KRW
1000 OMR3,603,220.00000 KRW
2000 OMR7,206,440.00000 KRW
5000 OMR18,016,100.00000 KRW
10000 OMR36,032,200.00000 KRW