Rial Oman sang Koruna Czech

Đổi tiền OMR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
60.869,30 czk

ر.ع.1,000 OMR = Kč60,87 CZK

Mid-market exchange rate at 21:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Koruna Cộng hòa Séc
1 OMR60.86930 CZK
5 OMR304.34650 CZK
10 OMR608.69300 CZK
20 OMR1,217.38600 CZK
50 OMR3,043.46500 CZK
100 OMR6,086.93000 CZK
250 OMR15,217.32500 CZK
500 OMR30,434.65000 CZK
1000 OMR60,869.30000 CZK
2000 OMR121,738.60000 CZK
5000 OMR304,346.50000 CZK
10000 OMR608,693.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Oman
1 CZK0.01643 OMR
5 CZK0.08214 OMR
10 CZK0.16429 OMR
20 CZK0.32857 OMR
50 CZK0.82143 OMR
100 CZK1.64286 OMR
250 CZK4.10715 OMR
500 CZK8.21430 OMR
1000 CZK16.42860 OMR
2000 CZK32.85720 OMR
5000 CZK82.14300 OMR
10000 CZK164.28600 OMR