Đổi tiền OMR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rial Oman sang Koruna Czech

1 omr
60,75 czk

ر.ع.1,000 OMR = Kč60,75 CZK

Mid-market exchange rate at 00:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Koruna Cộng hòa Séc
1 OMR60.74680 CZK
5 OMR303.73400 CZK
10 OMR607.46800 CZK
20 OMR1,214.93600 CZK
50 OMR3,037.34000 CZK
100 OMR6,074.68000 CZK
250 OMR15,186.70000 CZK
500 OMR30,373.40000 CZK
1000 OMR60,746.80000 CZK
2000 OMR121,493.60000 CZK
5000 OMR303,734.00000 CZK
10000 OMR607,468.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Oman
1 CZK0.01646 OMR
5 CZK0.08231 OMR
10 CZK0.16462 OMR
20 CZK0.32924 OMR
50 CZK0.82309 OMR
100 CZK1.64618 OMR
250 CZK4.11545 OMR
500 CZK8.23090 OMR
1000 CZK16.46180 OMR
2000 CZK32.92360 OMR
5000 CZK82.30900 OMR
10000 CZK164.61800 OMR