50 Rupee Nepal sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NPR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
1,40 sar

₨1,000 NPR = SR0,02808 SAR

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NPR0.02808 SAR
5 NPR0.14040 SAR
10 NPR0.28080 SAR
20 NPR0.56159 SAR
50 NPR1.40398 SAR
100 NPR2.80796 SAR
250 NPR7.01990 SAR
500 NPR14.03980 SAR
1000 NPR28.07960 SAR
2000 NPR56.15920 SAR
5000 NPR140.39800 SAR
10000 NPR280.79600 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Nepal
1 SAR35.61300 NPR
5 SAR178.06500 NPR
10 SAR356.13000 NPR
20 SAR712.26000 NPR
50 SAR1,780.65000 NPR
100 SAR3,561.30000 NPR
250 SAR8,903.25000 NPR
500 SAR17,806.50000 NPR
1000 SAR35,613.00000 NPR
2000 SAR71,226.00000 NPR
5000 SAR178,065.00000 NPR
10000 SAR356,130.00000 NPR