Rupee Nepal sang Rupee Pakistan

Đổi tiền NPR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
2.089,55 pkr

₨1,000 NPR = ₨2,090 PKR

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Pakistan
1 NPR2.08955 PKR
5 NPR10.44775 PKR
10 NPR20.89550 PKR
20 NPR41.79100 PKR
50 NPR104.47750 PKR
100 NPR208.95500 PKR
250 NPR522.38750 PKR
500 NPR1,044.77500 PKR
1000 NPR2,089.55000 PKR
2000 NPR4,179.10000 PKR
5000 NPR10,447.75000 PKR
10000 NPR20,895.50000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Nepal
1 PKR0.47857 NPR
5 PKR2.39286 NPR
10 PKR4.78572 NPR
20 PKR9.57144 NPR
50 PKR23.92860 NPR
100 PKR47.85720 NPR
250 PKR119.64300 NPR
500 PKR239.28600 NPR
1000 PKR478.57200 NPR
2000 PKR957.14400 NPR
5000 PKR2,392.86000 NPR
10000 PKR4,785.72000 NPR