Đổi tiền NOK sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Krone Na Uy sang Gourde Haiti

10.000 nok
123.823,00 htg

kr1,000 NOK = G12,38 HTG

Mid-market exchange rate at 10:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Gourde Haiti
1 NOK12.38230 HTG
5 NOK61.91150 HTG
10 NOK123.82300 HTG
20 NOK247.64600 HTG
50 NOK619.11500 HTG
100 NOK1,238.23000 HTG
250 NOK3,095.57500 HTG
500 NOK6,191.15000 HTG
1000 NOK12,382.30000 HTG
2000 NOK24,764.60000 HTG
5000 NOK61,911.50000 HTG
10000 NOK123,823.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Krone Na Uy
1 HTG0.08076 NOK
5 HTG0.40380 NOK
10 HTG0.80761 NOK
20 HTG1.61521 NOK
50 HTG4.03804 NOK
100 HTG8.07607 NOK
250 HTG20.19018 NOK
500 HTG40.38035 NOK
1000 HTG80.76070 NOK
2000 HTG161.52140 NOK
5000 HTG403.80350 NOK
10000 HTG807.60700 NOK