2.000 Gourde Haiti sang Krone Na Uy

Đổi tiền HTG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 htg
161,23 nok

G1,000 HTG = kr0,08061 NOK

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Krone Na Uy
1 HTG0.08061 NOK
5 HTG0.40306 NOK
10 HTG0.80613 NOK
20 HTG1.61225 NOK
50 HTG4.03063 NOK
100 HTG8.06126 NOK
250 HTG20.15315 NOK
500 HTG40.30630 NOK
1000 HTG80.61260 NOK
2000 HTG161.22520 NOK
5000 HTG403.06300 NOK
10000 HTG806.12600 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Gourde Haiti
1 NOK12.40500 HTG
5 NOK62.02500 HTG
10 NOK124.05000 HTG
20 NOK248.10000 HTG
50 NOK620.25000 HTG
100 NOK1,240.50000 HTG
250 NOK3,101.25000 HTG
500 NOK6,202.50000 HTG
1000 NOK12,405.00000 HTG
2000 NOK24,810.00000 HTG
5000 NOK62,025.00000 HTG
10000 NOK124,050.00000 HTG