10 Krone Na Uy sang Cedi Ghana

Đổi tiền NOK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
11,90 ghs

kr1,000 NOK = GH¢1,190 GHS

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cedi Ghana
1 NOK1.18973 GHS
5 NOK5.94865 GHS
10 NOK11.89730 GHS
20 NOK23.79460 GHS
50 NOK59.48650 GHS
100 NOK118.97300 GHS
250 NOK297.43250 GHS
500 NOK594.86500 GHS
1000 NOK1,189.73000 GHS
2000 NOK2,379.46000 GHS
5000 NOK5,948.65000 GHS
10000 NOK11,897.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Na Uy
1 GHS0.84053 NOK
5 GHS4.20264 NOK
10 GHS8.40529 NOK
20 GHS16.81058 NOK
50 GHS42.02645 NOK
100 GHS84.05290 NOK
250 GHS210.13225 NOK
500 GHS420.26450 NOK
1000 GHS840.52900 NOK
2000 GHS1,681.05800 NOK
5000 GHS4,202.64500 NOK
10000 GHS8,405.29000 NOK