Cordoba Nicaragua sang Leu Romania

Đổi tiền NIO sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
126,88 ron

1,000 NIO = 0,1269 RON

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Leu Romania
1 NIO0.12688 RON
5 NIO0.63438 RON
10 NIO1.26876 RON
20 NIO2.53752 RON
50 NIO6.34380 RON
100 NIO12.68760 RON
250 NIO31.71900 RON
500 NIO63.43800 RON
1000 NIO126.87600 RON
2000 NIO253.75200 RON
5000 NIO634.38000 RON
10000 NIO1,268.76000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cordoba Nicaragua
1 RON7.88168 NIO
5 RON39.40840 NIO
10 RON78.81680 NIO
20 RON157.63360 NIO
50 RON394.08400 NIO
100 RON788.16800 NIO
250 RON1,970.42000 NIO
500 RON3,940.84000 NIO
1000 RON7,881.68000 NIO
2000 RON15,763.36000 NIO
5000 RON39,408.40000 NIO
10000 RON78,816.80000 NIO