1 nghìn Leu Romania sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền RON sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
7.944 nio

L1,000 RON = C$7,944 NIO

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cordoba Nicaragua
1 RON7.94400 NIO
5 RON39.72000 NIO
10 RON79.44000 NIO
20 RON158.88000 NIO
50 RON397.20000 NIO
100 RON794.40000 NIO
250 RON1,986.00000 NIO
500 RON3,972.00000 NIO
1000 RON7,944.00000 NIO
2000 RON15,888.00000 NIO
5000 RON39,720.00000 NIO
10000 RON79,440.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Leu Romania
1 NIO0.12588 RON
5 NIO0.62941 RON
10 NIO1.25881 RON
20 NIO2.51762 RON
50 NIO6.29405 RON
100 NIO12.58810 RON
250 NIO31.47025 RON
500 NIO62.94050 RON
1000 NIO125.88100 RON
2000 NIO251.76200 RON
5000 NIO629.40500 RON
10000 NIO1,258.81000 RON