1 nghìn Cordoba Nicaragua sang Leu Romania

Đổi tiền NIO sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
125,81 ron

C$1,000 NIO = L0,1258 RON

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Leu Romania
1 NIO0.12581 RON
5 NIO0.62903 RON
10 NIO1.25806 RON
20 NIO2.51612 RON
50 NIO6.29030 RON
100 NIO12.58060 RON
250 NIO31.45150 RON
500 NIO62.90300 RON
1000 NIO125.80600 RON
2000 NIO251.61200 RON
5000 NIO629.03000 RON
10000 NIO1,258.06000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cordoba Nicaragua
1 RON7.94873 NIO
5 RON39.74365 NIO
10 RON79.48730 NIO
20 RON158.97460 NIO
50 RON397.43650 NIO
100 RON794.87300 NIO
250 RON1,987.18250 NIO
500 RON3,974.36500 NIO
1000 RON7,948.73000 NIO
2000 RON15,897.46000 NIO
5000 RON39,743.65000 NIO
10000 RON79,487.30000 NIO