Cordoba Nicaragua sang Forint Hungary

Đổi tiền NIO sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
9.998 huf

C$1,000 NIO = Ft9,998 HUF

Mid-market exchange rate at 03:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Forint Hungary
1 NIO9.99815 HUF
5 NIO49.99075 HUF
10 NIO99.98150 HUF
20 NIO199.96300 HUF
50 NIO499.90750 HUF
100 NIO999.81500 HUF
250 NIO2,499.53750 HUF
500 NIO4,999.07500 HUF
1000 NIO9,998.15000 HUF
2000 NIO19,996.30000 HUF
5000 NIO49,990.75000 HUF
10000 NIO99,981.50000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Cordoba Nicaragua
2000 HUF200.03800 NIO
5000 HUF500.09500 NIO
10000 HUF1,000.19000 NIO
15000 HUF1,500.28500 NIO
20000 HUF2,000.38000 NIO
30000 HUF3,000.57000 NIO
40000 HUF4,000.76000 NIO
50000 HUF5,000.95000 NIO
60000 HUF6,001.14000 NIO
100000 HUF10,001.90000 NIO
150000 HUF15,002.85000 NIO
200000 HUF20,003.80000 NIO