Cordoba Nicaragua sang Cedi Ghana

Đổi tiền NIO sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
357,08 ghs

C$1,000 NIO = GH¢0,3571 GHS

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Cedi Ghana
1 NIO0.35708 GHS
5 NIO1.78538 GHS
10 NIO3.57075 GHS
20 NIO7.14150 GHS
50 NIO17.85375 GHS
100 NIO35.70750 GHS
250 NIO89.26875 GHS
500 NIO178.53750 GHS
1000 NIO357.07500 GHS
2000 NIO714.15000 GHS
5000 NIO1,785.37500 GHS
10000 NIO3,570.75000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Cordoba Nicaragua
1 GHS2.80053 NIO
5 GHS14.00265 NIO
10 GHS28.00530 NIO
20 GHS56.01060 NIO
50 GHS140.02650 NIO
100 GHS280.05300 NIO
250 GHS700.13250 NIO
500 GHS1,400.26500 NIO
1000 GHS2,800.53000 NIO
2000 GHS5,601.06000 NIO
5000 GHS14,002.65000 NIO
10000 GHS28,005.30000 NIO