1 Cordoba Nicaragua sang Cedi Ghana

Đổi tiền NIO sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nio
0,36 ghs

C$1,000 NIO = GH¢0,3591 GHS

Mid-market exchange rate at 06:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Cedi Ghana
1 NIO0.35906 GHS
5 NIO1.79532 GHS
10 NIO3.59064 GHS
20 NIO7.18128 GHS
50 NIO17.95320 GHS
100 NIO35.90640 GHS
250 NIO89.76600 GHS
500 NIO179.53200 GHS
1000 NIO359.06400 GHS
2000 NIO718.12800 GHS
5000 NIO1,795.32000 GHS
10000 NIO3,590.64000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Cordoba Nicaragua
1 GHS2.78502 NIO
5 GHS13.92510 NIO
10 GHS27.85020 NIO
20 GHS55.70040 NIO
50 GHS139.25100 NIO
100 GHS278.50200 NIO
250 GHS696.25500 NIO
500 GHS1,392.51000 NIO
1000 GHS2,785.02000 NIO
2000 GHS5,570.04000 NIO
5000 GHS13,925.10000 NIO
10000 GHS27,850.20000 NIO