2.000 Cordoba Nicaragua sang Bảng Anh

Đổi tiền NIO sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nio
43,46 gbp

C$1,000 NIO = £0,02173 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Anh
1 NIO0.02173 GBP
5 NIO0.10865 GBP
10 NIO0.21730 GBP
20 NIO0.43460 GBP
50 NIO1.08651 GBP
100 NIO2.17302 GBP
250 NIO5.43255 GBP
500 NIO10.86510 GBP
1000 NIO21.73020 GBP
2000 NIO43.46040 GBP
5000 NIO108.65100 GBP
10000 NIO217.30200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cordoba Nicaragua
1 GBP46.01880 NIO
5 GBP230.09400 NIO
10 GBP460.18800 NIO
20 GBP920.37600 NIO
50 GBP2,300.94000 NIO
100 GBP4,601.88000 NIO
250 GBP11,504.70000 NIO
500 GBP23,009.40000 NIO
1000 GBP46,018.80000 NIO
2000 GBP92,037.60000 NIO
5000 GBP230,094.00000 NIO
10000 GBP460,188.00000 NIO