1 nghìn Cordoba Nicaragua sang Bảng Anh

Đổi tiền NIO sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
21,78 gbp

1,000 NIO = 0,02178 GBP

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Anh
1 NIO0.02178 GBP
5 NIO0.10891 GBP
10 NIO0.21781 GBP
20 NIO0.43563 GBP
50 NIO1.08908 GBP
100 NIO2.17815 GBP
250 NIO5.44537 GBP
500 NIO10.89075 GBP
1000 NIO21.78150 GBP
2000 NIO43.56300 GBP
5000 NIO108.90750 GBP
10000 NIO217.81500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cordoba Nicaragua
1 GBP45.91050 NIO
5 GBP229.55250 NIO
10 GBP459.10500 NIO
20 GBP918.21000 NIO
50 GBP2,295.52500 NIO
100 GBP4,591.05000 NIO
250 GBP11,477.62500 NIO
500 GBP22,955.25000 NIO
1000 GBP45,910.50000 NIO
2000 GBP91,821.00000 NIO
5000 GBP229,552.50000 NIO
10000 GBP459,105.00000 NIO