20 Cordoba Nicaragua sang Bảng Anh

Đổi tiền NIO sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nio
0,43 gbp

C$1,000 NIO = £0,02171 GBP

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Anh
1 NIO0.02171 GBP
5 NIO0.10854 GBP
10 NIO0.21708 GBP
20 NIO0.43416 GBP
50 NIO1.08541 GBP
100 NIO2.17082 GBP
250 NIO5.42705 GBP
500 NIO10.85410 GBP
1000 NIO21.70820 GBP
2000 NIO43.41640 GBP
5000 NIO108.54100 GBP
10000 NIO217.08200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cordoba Nicaragua
1 GBP46.06550 NIO
5 GBP230.32750 NIO
10 GBP460.65500 NIO
20 GBP921.31000 NIO
50 GBP2,303.27500 NIO
100 GBP4,606.55000 NIO
250 GBP11,516.37500 NIO
500 GBP23,032.75000 NIO
1000 GBP46,065.50000 NIO
2000 GBP92,131.00000 NIO
5000 GBP230,327.50000 NIO
10000 GBP460,655.00000 NIO