10 Cordoba Nicaragua sang Bảng Anh

Đổi tiền NIO sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
0,22 gbp

1,000 NIO = 0,02150 GBP

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Anh
1 NIO0.02150 GBP
5 NIO0.10750 GBP
10 NIO0.21500 GBP
20 NIO0.43001 GBP
50 NIO1.07502 GBP
100 NIO2.15004 GBP
250 NIO5.37510 GBP
500 NIO10.75020 GBP
1000 NIO21.50040 GBP
2000 NIO43.00080 GBP
5000 NIO107.50200 GBP
10000 NIO215.00400 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cordoba Nicaragua
1 GBP46.51070 NIO
5 GBP232.55350 NIO
10 GBP465.10700 NIO
20 GBP930.21400 NIO
50 GBP2,325.53500 NIO
100 GBP4,651.07000 NIO
250 GBP11,627.67500 NIO
500 GBP23,255.35000 NIO
1000 GBP46,510.70000 NIO
2000 GBP93,021.40000 NIO
5000 GBP232,553.50000 NIO
10000 GBP465,107.00000 NIO