5 Bảng Anh sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền GBP sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
228,81 nio

1,000 GBP = 45,76 NIO

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cordoba Nicaragua
1 GBP45.76150 NIO
5 GBP228.80750 NIO
10 GBP457.61500 NIO
20 GBP915.23000 NIO
50 GBP2,288.07500 NIO
100 GBP4,576.15000 NIO
250 GBP11,440.37500 NIO
500 GBP22,880.75000 NIO
1000 GBP45,761.50000 NIO
2000 GBP91,523.00000 NIO
5000 GBP228,807.50000 NIO
10000 GBP457,615.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Anh
1 NIO0.02185 GBP
5 NIO0.10926 GBP
10 NIO0.21852 GBP
20 NIO0.43705 GBP
50 NIO1.09262 GBP
100 NIO2.18524 GBP
250 NIO5.46310 GBP
500 NIO10.92620 GBP
1000 NIO21.85240 GBP
2000 NIO43.70480 GBP
5000 NIO109.26200 GBP
10000 NIO218.52400 GBP