Cordoba Nicaragua sang Koruna Czech

Đổi tiền NIO sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
643,11 czk

1,000 NIO = 0,6431 CZK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Koruna Cộng hòa Séc
1 NIO0.64311 CZK
5 NIO3.21556 CZK
10 NIO6.43112 CZK
20 NIO12.86224 CZK
50 NIO32.15560 CZK
100 NIO64.31120 CZK
250 NIO160.77800 CZK
500 NIO321.55600 CZK
1000 NIO643.11200 CZK
2000 NIO1,286.22400 CZK
5000 NIO3,215.56000 CZK
10000 NIO6,431.12000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Cordoba Nicaragua
1 CZK1.55494 NIO
5 CZK7.77470 NIO
10 CZK15.54940 NIO
20 CZK31.09880 NIO
50 CZK77.74700 NIO
100 CZK155.49400 NIO
250 CZK388.73500 NIO
500 CZK777.47000 NIO
1000 CZK1,554.94000 NIO
2000 CZK3,109.88000 NIO
5000 CZK7,774.70000 NIO
10000 CZK15,549.40000 NIO