Naira Nigeria sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NGN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
2,91 pln

1,000 NGN = 0,002907 PLN

Mid-market exchange rate at 00:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Zloty Ba Lan
1 NGN0.00291 PLN
5 NGN0.01454 PLN
10 NGN0.02907 PLN
20 NGN0.05814 PLN
50 NGN0.14536 PLN
100 NGN0.29072 PLN
250 NGN0.72680 PLN
500 NGN1.45360 PLN
1000 NGN2.90720 PLN
2000 NGN5.81440 PLN
5000 NGN14.53600 PLN
10000 NGN29.07200 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Naira Nigeria
1 PLN343.97300 NGN
5 PLN1,719.86500 NGN
10 PLN3,439.73000 NGN
20 PLN6,879.46000 NGN
50 PLN17,198.65000 NGN
100 PLN34,397.30000 NGN
250 PLN85,993.25000 NGN
500 PLN171,986.50000 NGN
1000 PLN343,973.00000 NGN
2000 PLN687,946.00000 NGN
5000 PLN1,719,865.00000 NGN
10000 PLN3,439,730.00000 NGN