5.000 Naira Nigeria sang Rupee Nepal

Đổi tiền NGN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ngn
483,82 npr

₦1,000 NGN = ₨0,09676 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Nepal
1 NGN0.09676 NPR
5 NGN0.48382 NPR
10 NGN0.96763 NPR
20 NGN1.93527 NPR
50 NGN4.83817 NPR
100 NGN9.67634 NPR
250 NGN24.19085 NPR
500 NGN48.38170 NPR
1000 NGN96.76340 NPR
2000 NGN193.52680 NPR
5000 NGN483.81700 NPR
10000 NGN967.63400 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Naira Nigeria
1 NPR10.33450 NGN
5 NPR51.67250 NGN
10 NPR103.34500 NGN
20 NPR206.69000 NGN
50 NPR516.72500 NGN
100 NPR1,033.45000 NGN
250 NPR2,583.62500 NGN
500 NPR5,167.25000 NGN
1000 NPR10,334.50000 NGN
2000 NPR20,669.00000 NGN
5000 NPR51,672.50000 NGN
10000 NPR103,345.00000 NGN