Naira Nigeria sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền NGN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
4,15 myr

1,000 NGN = 0,004153 MYR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Ringgit Malaysia
1 NGN0.00415 MYR
5 NGN0.02076 MYR
10 NGN0.04153 MYR
20 NGN0.08306 MYR
50 NGN0.20765 MYR
100 NGN0.41529 MYR
250 NGN1.03823 MYR
500 NGN2.07646 MYR
1000 NGN4.15292 MYR
2000 NGN8.30584 MYR
5000 NGN20.76460 MYR
10000 NGN41.52920 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Naira Nigeria
1 MYR240.79400 NGN
5 MYR1,203.97000 NGN
10 MYR2,407.94000 NGN
20 MYR4,815.88000 NGN
50 MYR12,039.70000 NGN
100 MYR24,079.40000 NGN
250 MYR60,198.50000 NGN
500 MYR120,397.00000 NGN
1000 MYR240,794.00000 NGN
2000 MYR481,588.00000 NGN
5000 MYR1,203,970.00000 NGN
10000 MYR2,407,940.00000 NGN