Đổi tiền MYR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Ringgit Malaysia sang Naira Nigeria

1 myr
318,64 ngn

RM1,000 MYR = ₦318,6 NGN

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Naira Nigeria
1 MYR318.64200 NGN
5 MYR1,593.21000 NGN
10 MYR3,186.42000 NGN
20 MYR6,372.84000 NGN
50 MYR15,932.10000 NGN
100 MYR31,864.20000 NGN
250 MYR79,660.50000 NGN
500 MYR159,321.00000 NGN
1000 MYR318,642.00000 NGN
2000 MYR637,284.00000 NGN
5000 MYR1,593,210.00000 NGN
10000 MYR3,186,420.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Ringgit Malaysia
1 NGN0.00314 MYR
5 NGN0.01569 MYR
10 NGN0.03138 MYR
20 NGN0.06277 MYR
50 NGN0.15692 MYR
100 NGN0.31383 MYR
250 NGN0.78458 MYR
500 NGN1.56916 MYR
1000 NGN3.13831 MYR
2000 NGN6.27662 MYR
5000 NGN15.69155 MYR
10000 NGN31.38310 MYR