Naira Nigeria sang Leu Moldova

Đổi tiền NGN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
14,38 mdl

₦1,000 NGN = L0,01438 MDL

Mid-market exchange rate at 20:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Leu Moldova
1 NGN0.01438 MDL
5 NGN0.07190 MDL
10 NGN0.14379 MDL
20 NGN0.28758 MDL
50 NGN0.71895 MDL
100 NGN1.43790 MDL
250 NGN3.59475 MDL
500 NGN7.18950 MDL
1000 NGN14.37900 MDL
2000 NGN28.75800 MDL
5000 NGN71.89500 MDL
10000 NGN143.79000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Naira Nigeria
1 MDL69.54610 NGN
5 MDL347.73050 NGN
10 MDL695.46100 NGN
20 MDL1,390.92200 NGN
50 MDL3,477.30500 NGN
100 MDL6,954.61000 NGN
250 MDL17,386.52500 NGN
500 MDL34,773.05000 NGN
1000 MDL69,546.10000 NGN
2000 MDL139,092.20000 NGN
5000 MDL347,730.50000 NGN
10000 MDL695,461.00000 NGN