1 Naira Nigeria sang Leu Moldova

Đổi tiền NGN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,01 mdl

₦1,000 NGN = L0,01257 MDL

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Leu Moldova
1 NGN0.01257 MDL
5 NGN0.06286 MDL
10 NGN0.12573 MDL
20 NGN0.25146 MDL
50 NGN0.62864 MDL
100 NGN1.25728 MDL
250 NGN3.14320 MDL
500 NGN6.28640 MDL
1000 NGN12.57280 MDL
2000 NGN25.14560 MDL
5000 NGN62.86400 MDL
10000 NGN125.72800 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Naira Nigeria
1 MDL79.53650 NGN
5 MDL397.68250 NGN
10 MDL795.36500 NGN
20 MDL1,590.73000 NGN
50 MDL3,976.82500 NGN
100 MDL7,953.65000 NGN
250 MDL19,884.12500 NGN
500 MDL39,768.25000 NGN
1000 MDL79,536.50000 NGN
2000 MDL159,073.00000 NGN
5000 MDL397,682.50000 NGN
10000 MDL795,365.00000 NGN