Naira Nigeria sang Som Kyrgystan

Đổi tiền NGN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
65,27 kgs

1,000 NGN = 0,06527 KGS

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Som Kyrgystan
1 NGN0.06527 KGS
5 NGN0.32635 KGS
10 NGN0.65271 KGS
20 NGN1.30541 KGS
50 NGN3.26352 KGS
100 NGN6.52705 KGS
250 NGN16.31763 KGS
500 NGN32.63525 KGS
1000 NGN65.27050 KGS
2000 NGN130.54100 KGS
5000 NGN326.35250 KGS
10000 NGN652.70500 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Naira Nigeria
1 KGS15.32090 NGN
5 KGS76.60450 NGN
10 KGS153.20900 NGN
20 KGS306.41800 NGN
50 KGS766.04500 NGN
100 KGS1,532.09000 NGN
250 KGS3,830.22500 NGN
500 KGS7,660.45000 NGN
1000 KGS15,320.90000 NGN
2000 KGS30,641.80000 NGN
5000 KGS76,604.50000 NGN
10000 KGS153,209.00000 NGN