10 nghìn Som Kyrgystan sang Naira Nigeria

Đổi tiền KGS sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
178.308 ngn

Лв1,000 KGS = ₦17,83 NGN

Mid-market exchange rate at 00:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Naira Nigeria
1 KGS17.83080 NGN
5 KGS89.15400 NGN
10 KGS178.30800 NGN
20 KGS356.61600 NGN
50 KGS891.54000 NGN
100 KGS1,783.08000 NGN
250 KGS4,457.70000 NGN
500 KGS8,915.40000 NGN
1000 KGS17,830.80000 NGN
2000 KGS35,661.60000 NGN
5000 KGS89,154.00000 NGN
10000 KGS178,308.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Som Kyrgystan
1 NGN0.05608 KGS
5 NGN0.28041 KGS
10 NGN0.56083 KGS
20 NGN1.12165 KGS
50 NGN2.80414 KGS
100 NGN5.60827 KGS
250 NGN14.02068 KGS
500 NGN28.04135 KGS
1000 NGN56.08270 KGS
2000 NGN112.16540 KGS
5000 NGN280.41350 KGS
10000 NGN560.82700 KGS