250 Som Kyrgystan sang Naira Nigeria

Đổi tiền KGS sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kgs
3.465,95 ngn

Лв1,000 KGS = ₦13,86 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Naira Nigeria
1 KGS13.86380 NGN
5 KGS69.31900 NGN
10 KGS138.63800 NGN
20 KGS277.27600 NGN
50 KGS693.19000 NGN
100 KGS1,386.38000 NGN
250 KGS3,465.95000 NGN
500 KGS6,931.90000 NGN
1000 KGS13,863.80000 NGN
2000 KGS27,727.60000 NGN
5000 KGS69,319.00000 NGN
10000 KGS138,638.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Som Kyrgystan
1 NGN0.07213 KGS
5 NGN0.36065 KGS
10 NGN0.72130 KGS
20 NGN1.44261 KGS
50 NGN3.60652 KGS
100 NGN7.21303 KGS
250 NGN18.03257 KGS
500 NGN36.06515 KGS
1000 NGN72.13030 KGS
2000 NGN144.26060 KGS
5000 NGN360.65150 KGS
10000 NGN721.30300 KGS