Naira Nigeria sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền NGN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
0,64 gip

₦1,000 NGN = £0,0006390 GIP

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Gibraltar
1 NGN0.00064 GIP
5 NGN0.00320 GIP
10 NGN0.00639 GIP
20 NGN0.01278 GIP
50 NGN0.03195 GIP
100 NGN0.06390 GIP
250 NGN0.15976 GIP
500 NGN0.31952 GIP
1000 NGN0.63904 GIP
2000 NGN1.27808 GIP
5000 NGN3.19520 GIP
10000 NGN6.39039 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Naira Nigeria
1 GIP1,564.85000 NGN
5 GIP7,824.25000 NGN
10 GIP15,648.50000 NGN
20 GIP31,297.00000 NGN
50 GIP78,242.50000 NGN
100 GIP156,485.00000 NGN
250 GIP391,212.50000 NGN
500 GIP782,425.00000 NGN
1000 GIP1,564,850.00000 NGN
2000 GIP3,129,700.00000 NGN
5000 GIP7,824,250.00000 NGN
10000 GIP15,648,500.00000 NGN