Đô-la Namibia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền NAD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
358,12 ttd

1,000 NAD = 0,3581 TTD

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 NAD0.35812 TTD
5 NAD1.79061 TTD
10 NAD3.58121 TTD
20 NAD7.16242 TTD
50 NAD17.90605 TTD
100 NAD35.81210 TTD
250 NAD89.53025 TTD
500 NAD179.06050 TTD
1000 NAD358.12100 TTD
2000 NAD716.24200 TTD
5000 NAD1,790.60500 TTD
10000 NAD3,581.21000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Namibia
1 TTD2.79235 NAD
5 TTD13.96175 NAD
10 TTD27.92350 NAD
20 TTD55.84700 NAD
50 TTD139.61750 NAD
100 TTD279.23500 NAD
250 TTD698.08750 NAD
500 TTD1,396.17500 NAD
1000 TTD2,792.35000 NAD
2000 TTD5,584.70000 NAD
5000 TTD13,961.75000 NAD
10000 TTD27,923.50000 NAD