Metical Mozambique sang Tala Samoa

Đổi tiền MZN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
43,24 wst

MT1,000 MZN = WS$0,04324 WST

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Tala Samoa
1 MZN0.04324 WST
5 MZN0.21619 WST
10 MZN0.43238 WST
20 MZN0.86475 WST
50 MZN2.16188 WST
100 MZN4.32376 WST
250 MZN10.80940 WST
500 MZN21.61880 WST
1000 MZN43.23760 WST
2000 MZN86.47520 WST
5000 MZN216.18800 WST
10000 MZN432.37600 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Metical Mozambique
1 WST23.12800 MZN
5 WST115.64000 MZN
10 WST231.28000 MZN
20 WST462.56000 MZN
50 WST1,156.40000 MZN
100 WST2,312.80000 MZN
250 WST5,782.00000 MZN
500 WST11,564.00000 MZN
1000 WST23,128.00000 MZN
2000 WST46,256.00000 MZN
5000 WST115,640.00000 MZN
10000 WST231,280.00000 MZN