Metical Mozambique sang Shilling Uganda

Đổi tiền MZN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
59.519 ugx

MT1,000 MZN = Ush59,52 UGX

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Uganda
1 MZN59.51940 UGX
5 MZN297.59700 UGX
10 MZN595.19400 UGX
20 MZN1,190.38800 UGX
50 MZN2,975.97000 UGX
100 MZN5,951.94000 UGX
250 MZN14,879.85000 UGX
500 MZN29,759.70000 UGX
1000 MZN59,519.40000 UGX
2000 MZN119,038.80000 UGX
5000 MZN297,597.00000 UGX
10000 MZN595,194.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Metical Mozambique
1 UGX0.01680 MZN
5 UGX0.08401 MZN
10 UGX0.16801 MZN
20 UGX0.33603 MZN
50 UGX0.84007 MZN
100 UGX1.68013 MZN
250 UGX4.20033 MZN
500 UGX8.40065 MZN
1000 UGX16.80130 MZN
2000 UGX33.60260 MZN
5000 UGX84.00650 MZN
10000 UGX168.01300 MZN