20 Metical Mozambique sang Shilling Uganda

Đổi tiền MZN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mzn
1.197 ugx

MT1,000 MZN = Ush59,83 UGX

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Uganda
1 MZN59.83440 UGX
5 MZN299.17200 UGX
10 MZN598.34400 UGX
20 MZN1,196.68800 UGX
50 MZN2,991.72000 UGX
100 MZN5,983.44000 UGX
250 MZN14,958.60000 UGX
500 MZN29,917.20000 UGX
1000 MZN59,834.40000 UGX
2000 MZN119,668.80000 UGX
5000 MZN299,172.00000 UGX
10000 MZN598,344.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Metical Mozambique
1 UGX0.01671 MZN
5 UGX0.08356 MZN
10 UGX0.16713 MZN
20 UGX0.33426 MZN
50 UGX0.83564 MZN
100 UGX1.67128 MZN
250 UGX4.17820 MZN
500 UGX8.35640 MZN
1000 UGX16.71280 MZN
2000 UGX33.42560 MZN
5000 UGX83.56400 MZN
10000 UGX167.12800 MZN