Metical Mozambique sang Dinar Bahrain

Đổi tiền MZN sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
5,890 bhd

MT1,000 MZN = .د.ب0,005890 BHD

Mid-market exchange rate at 18:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dinar Bahrain
1 MZN0.00589 BHD
5 MZN0.02945 BHD
10 MZN0.05890 BHD
20 MZN0.11779 BHD
50 MZN0.29448 BHD
100 MZN0.58896 BHD
250 MZN1.47240 BHD
500 MZN2.94479 BHD
1000 MZN5.88958 BHD
2000 MZN11.77916 BHD
5000 MZN29.44790 BHD
10000 MZN58.89580 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Metical Mozambique
1 BHD169.79100 MZN
5 BHD848.95500 MZN
10 BHD1,697.91000 MZN
20 BHD3,395.82000 MZN
50 BHD8,489.55000 MZN
100 BHD16,979.10000 MZN
250 BHD42,447.75000 MZN
500 BHD84,895.50000 MZN
1000 BHD169,791.00000 MZN
2000 BHD339,582.00000 MZN
5000 BHD848,955.00000 MZN
10000 BHD1,697,910.00000 MZN