Metical Mozambique sang Florin Aruba

Đổi tiền MZN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
28,07 awg

MT1,000 MZN = ƒ0,02807 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Florin Aruba
1 MZN0.02807 AWG
5 MZN0.14036 AWG
10 MZN0.28071 AWG
20 MZN0.56142 AWG
50 MZN1.40355 AWG
100 MZN2.80710 AWG
250 MZN7.01775 AWG
500 MZN14.03550 AWG
1000 MZN28.07100 AWG
2000 MZN56.14200 AWG
5000 MZN140.35500 AWG
10000 MZN280.71000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Metical Mozambique
1 AWG35.62390 MZN
5 AWG178.11950 MZN
10 AWG356.23900 MZN
20 AWG712.47800 MZN
50 AWG1,781.19500 MZN
100 AWG3,562.39000 MZN
250 AWG8,905.97500 MZN
500 AWG17,811.95000 MZN
1000 AWG35,623.90000 MZN
2000 AWG71,247.80000 MZN
5000 AWG178,119.50000 MZN
10000 AWG356,239.00000 MZN