5.000 Metical Mozambique sang Florin Aruba

Đổi tiền MZN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mzn
140,15 awg

MT1,000 MZN = ƒ0,02803 AWG

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Florin Aruba
1 MZN0.02803 AWG
5 MZN0.14015 AWG
10 MZN0.28029 AWG
20 MZN0.56059 AWG
50 MZN1.40148 AWG
100 MZN2.80295 AWG
250 MZN7.00738 AWG
500 MZN14.01475 AWG
1000 MZN28.02950 AWG
2000 MZN56.05900 AWG
5000 MZN140.14750 AWG
10000 MZN280.29500 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Metical Mozambique
1 AWG35.67680 MZN
5 AWG178.38400 MZN
10 AWG356.76800 MZN
20 AWG713.53600 MZN
50 AWG1,783.84000 MZN
100 AWG3,567.68000 MZN
250 AWG8,919.20000 MZN
500 AWG17,838.40000 MZN
1000 AWG35,676.80000 MZN
2000 AWG71,353.60000 MZN
5000 AWG178,384.00000 MZN
10000 AWG356,768.00000 MZN