20 Ringgit Malaysia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MYR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
8.817,62 mmk

RM1,000 MYR = K440,9 MMK

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kyat Myanmar
1 MYR440.88100 MMK
5 MYR2,204.40500 MMK
10 MYR4,408.81000 MMK
20 MYR8,817.62000 MMK
50 MYR22,044.05000 MMK
100 MYR44,088.10000 MMK
250 MYR110,220.25000 MMK
500 MYR220,440.50000 MMK
1000 MYR440,881.00000 MMK
2000 MYR881,762.00000 MMK
5000 MYR2,204,405.00000 MMK
10000 MYR4,408,810.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ringgit Malaysia
1 MMK0.00227 MYR
5 MMK0.01134 MYR
10 MMK0.02268 MYR
20 MMK0.04536 MYR
50 MMK0.11341 MYR
100 MMK0.22682 MYR
250 MMK0.56705 MYR
500 MMK1.13409 MYR
1000 MMK2.26819 MYR
2000 MMK4.53638 MYR
5000 MMK11.34095 MYR
10000 MMK22.68190 MYR