5 Kyat Myanmar sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MMK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
0,01 myr

K1,000 MMK = RM0,002265 MYR

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ringgit Malaysia
1 MMK0.00227 MYR
5 MMK0.01133 MYR
10 MMK0.02265 MYR
20 MMK0.04531 MYR
50 MMK0.11327 MYR
100 MMK0.22653 MYR
250 MMK0.56633 MYR
500 MMK1.13267 MYR
1000 MMK2.26534 MYR
2000 MMK4.53068 MYR
5000 MMK11.32670 MYR
10000 MMK22.65340 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kyat Myanmar
1 MYR441.43600 MMK
5 MYR2,207.18000 MMK
10 MYR4,414.36000 MMK
20 MYR8,828.72000 MMK
50 MYR22,071.80000 MMK
100 MYR44,143.60000 MMK
250 MYR110,359.00000 MMK
500 MYR220,718.00000 MMK
1000 MYR441,436.00000 MMK
2000 MYR882,872.00000 MMK
5000 MYR2,207,180.00000 MMK
10000 MYR4,414,360.00000 MMK