2.000 Ringgit Malaysia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MYR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
80.990 lrd

RM1,000 MYR = L$40,50 LRD

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Liberia
1 MYR40.49500 LRD
5 MYR202.47500 LRD
10 MYR404.95000 LRD
20 MYR809.90000 LRD
50 MYR2,024.75000 LRD
100 MYR4,049.50000 LRD
250 MYR10,123.75000 LRD
500 MYR20,247.50000 LRD
1000 MYR40,495.00000 LRD
2000 MYR80,990.00000 LRD
5000 MYR202,475.00000 LRD
10000 MYR404,950.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Ringgit Malaysia
1 LRD0.02469 MYR
5 LRD0.12347 MYR
10 LRD0.24694 MYR
20 LRD0.49389 MYR
50 LRD1.23472 MYR
100 LRD2.46944 MYR
250 LRD6.17360 MYR
500 LRD12.34720 MYR
1000 LRD24.69440 MYR
2000 LRD49.38880 MYR
5000 LRD123.47200 MYR
10000 LRD246.94400 MYR