50 Đô-la Liberia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền LRD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lrd
1,24 myr

L$1,000 LRD = RM0,02471 MYR

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Ringgit Malaysia
1 LRD0.02471 MYR
5 LRD0.12357 MYR
10 LRD0.24714 MYR
20 LRD0.49428 MYR
50 LRD1.23569 MYR
100 LRD2.47138 MYR
250 LRD6.17845 MYR
500 LRD12.35690 MYR
1000 LRD24.71380 MYR
2000 LRD49.42760 MYR
5000 LRD123.56900 MYR
10000 LRD247.13800 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Liberia
1 MYR40.46320 LRD
5 MYR202.31600 LRD
10 MYR404.63200 LRD
20 MYR809.26400 LRD
50 MYR2,023.16000 LRD
100 MYR4,046.32000 LRD
250 MYR10,115.80000 LRD
500 MYR20,231.60000 LRD
1000 MYR40,463.20000 LRD
2000 MYR80,926.40000 LRD
5000 MYR202,316.00000 LRD
10000 MYR404,632.00000 LRD