3.000 Ringgit Malaysia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền MYR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 myr
1.157,69 bam

RM1,000 MYR = KM0,3859 BAM

Mid-market exchange rate at 17:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MYR0.38590 BAM
5 MYR1.92949 BAM
10 MYR3.85897 BAM
20 MYR7.71794 BAM
50 MYR19.29485 BAM
100 MYR38.58970 BAM
250 MYR96.47425 BAM
500 MYR192.94850 BAM
1000 MYR385.89700 BAM
2000 MYR771.79400 BAM
5000 MYR1,929.48500 BAM
10000 MYR3,858.97000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Ringgit Malaysia
1 BAM2.59136 MYR
5 BAM12.95680 MYR
10 BAM25.91360 MYR
20 BAM51.82720 MYR
50 BAM129.56800 MYR
100 BAM259.13600 MYR
250 BAM647.84000 MYR
500 BAM1,295.68000 MYR
1000 BAM2,591.36000 MYR
2000 BAM5,182.72000 MYR
5000 BAM12,956.80000 MYR
10000 BAM25,913.60000 MYR